Có 1 kết quả:

本位 bản vị

1/1

bản vị

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Quan vị có trước. ◇Nam sử 南史: “(Hầu Cảnh) khiển Trọng Lễ, Tăng Biện Tây Thượng, các phục bổn vị” (侯景)遣仲禮, 僧辯西上, 各復本位 (Liễu Trọng Lễ truyện 柳仲禮傳) (Hầu Cảnh) sai cho Trọng Lễ, Tăng Biện Tây Thượng, ai nấy trở lại quan vị trước của mình. § Ngày nay chỉ cương vị hoặc đơn vị làm việc.
2. Chỗ ngồi, tọa vị. ◇Tống Thư 宋書: “Tứ sương nhạc tác, bách quan tái bái. Dĩ ẩm, hựu tái bái. Yết giả dẫn chư vương đẳng hoàn bổn vị” 四廂樂作, 百官再拜. 已飲, 又再拜. 謁者引諸王等還本位 (Lễ chí nhất 禮志一) Bốn gian tấu nhạc, bá quan vái lạy lần nữa. Uống rượu xong, lại vái lạy. Quan chưởng lễ dẫn các vương về chỗ ngồi như trước.
3. Nhà ở của quan liêu hoặc quý tộc thời xưa.
4. Bộ phận chủ yếu, chủ thể, trung tâm.
5. Đơn vị gốc dùng làm tiêu chuẩn về tiền tệ. ◎Như: “kim bản vị” 金本位 dùng vàng làm tiêu chuẩn tiền tệ.

Bình luận 0